Bảng giá
HIỆU XE |
ĐẶC ĐIỂM |
GIÁ XE (VNĐ) |
|
FT 86 |
New Sport Car 04 chỗ, 2 cửa, động cơ 2.0L,Boxer 4 xylanh,16 van,DOHC,Dual VVT-I,D-4S,phun xăng trực tiếp.Mâm đúc,ghế da thể thao. Đèn trước HID,ALS. Tay lái chỉnh đi���n. ABS,BA,EBD,TRC,VSC,07 túi khí.Khởi động Star/Stop,Euro5
Nhập khẩu từ Nhật bản Màu: Cam, Đỏ, Xanh, Đen, Ghi, B���c, Tr���ng ngọc trai
|
FT86 2.0 – AT
Số tự động 6 cấp – Sport |
1.636.000.000 |
CAMRY |
05 chỗ, 16 van, DOHC, Dual VVT-I (2.5Q). Mâm đúc 17’’ (2.5Q). Chống kẹt 04 cửa chính. Chỉnh điện tay lái 4 hướng. Dàn lạnh khử mùi công nghệ Plasma Cluster. Ghế da cao cấp. Nhớ vị trí ghế lái (2.5Q). ABS, BA, EBD, VSC. Khung xe GOA. Khởi đ���ng nút bấm (2.5Q).
Màu xe: Bạc, Đen và Nâu vàng |
KE 2.0
tự động 6 cấp, 2 túi khí, ghế da… |
1.122.000.000 |
KL 2.5
tự động 6 cấp, 4 túi khí, ghế da… |
1.263.000.000 |
||
KQ 2.5
tự động 6 cấp, 7 túi khí, ghế da, …. |
1.414.000.000 |
||
ALTIS 2015 |
05 chỗ, Dual WT-i (giúp xe tăng tốc hơn, tiết kiệm nhiên liệu tối đa, thân thiện môi trường). Camera lùi, g������ơng chiếu hậu ngoài t��� động điều chỉnh khi lùi và tự động gập, ch���p ���ng x��������� m����������� Chrome (2.0) Hộp s��� vô cấp thông minh CVT-i. Bảng đồng h��� Optitrion. DVD cảm ứng (2.0V). Âm thanh 06 loa. Mâm đúc. ABS, EBD, BA. Màn hình hiển thi đa thông tin
Màu xe: Đen, Bạc, Nâu đậm và Ghi ánh kim |
||
CV 2.0
t��� động |
933.000.000 |
||
CG 1.8
tự động |
797.000.000 |
||
CG 1.8
số sàn |
747.000.000 |
||
��VIOS |
05 chỗ, DOHC,động cơ 1.5l, WT-i. bảng đồng hồ Optitron. Âm thanh 6 loa. Màn hình hiển thị đa thông tin. Ghế da (Vios G). Ch�����c năng khóa an toàn cho tr��� em. Hệ thống an toàn ABS, EDB, BA.
Màu xe: Bạc,Nâu vàng, Đỏ, Đen và Xanh. |
VG tự động |
622.000.000 |
VE1.5 số sàn
VJ1.3 số sàn |
564.000.000 570.000.000 |
||
YARIS |
05 chỗ, DOHC, 1.3 L, WT-i. 04 số tự động. Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ. Trợ lực lái điện tử. Tay lái gật gù & t��ch hợp nút chỉnh âm thanh. ABS, BA, 2 túi khí, bàn đạp phanh tự nổ,
Nhập khẩu từ Thái Lan Màu xe: Đỏ, Bạc,Tr�����ng, Xanh v�� X����m
|
YG 1.3 tự động,cao cấp |
670.000.000
|
YE 1.3 tự động |
617.000.000 |
||
FORTUNER |
07 chỗ. 2.7 lít, DOHC, WT-I, EFI, 4 bánh chủ ��ộng, 4 số tự động (2.7V). 2.5 lít, DOHC, Diesel Common Rail, 5 số tay (2.5G). Phanh trước đĩa thông gió. Mâm đúc 17’���. Gương chiếu hậu chỉnh điện. Antenna in trên kính. Bảng đồng hồ Optitron. Màn hình hiển thị đa thông tin. Điều hòa chỉnh điện, cảm biến lùi (2.V). ABS, LSPV, cột lái & bàn đạp phanh tự nổ. Màu xe: Đen, B���c và Xám |
FV (4×4)
Sportivo
FV (4×4) |
1.233.000.000 1.233.000.000 |
FV (4×2)
Sportivo
FV (4×2)
|
1.117.000.000 1.117.000.000 |
||
FG (4×2) |
947.000.000 |
||
NEW INNOVA |
08 chỗ (IG, IE) v�� 07 chỗ (IV). DOHC, WT-I. Mâm đúc 15���. Phanh trước đĩa thông gió, 2 dàn lạnh. Khóa cửa bằng remote. ABS, cảm biến lùi, sưởi kính sau, cột lái tự đổ. Phun xăng đi���n tử EFI. Mâm đúc. Bậc lên xuống OEM, chụp ống xả mạ chrome
Màu xe: Bạc, Nâu vàng và Ghi xám |
IV : Số tự động |
867.000.000 |
IG : Số tự động |
798.000.000 |
||
IE : Số thường |
758.000.000 |
||
LANDCRUISER VX |
08 chỗ. Động cơ V8, 2.7 lít, 32 van, 6 s��� t��� động, 4×4. Tay lái 04 chấu bọc da, chỉnh điện 04 hướng. Kết nối USB/AUX. Sưởi và thông gió cho hàng ghế trước.GhẾ da, mâm đúc, gương chiếu hậu chống chói tự động. Cảm biến lùi và c���m biến góc. Nh���p khẩu từ Nhật b���n Màu xe: ��en và bạc |
LC200 tự động |
3.720.000.000 |
LANDCRUISER PRADO |
Động cơ I4, DOHC,2.7 l, WT-i, 4 số tự động. 08 túi khí. H��� thống tự động ngắt nhiên liệu. Cửa điện, DVD, ghế da, camera de.
Nhập khẩu từ Nhât Bản Màu xe: Đen, Bạc, Trắng, Đỏ, Xám, Be ánh kim.. |
Prado TXL |
2.331.000.000 |
HILUX
|
05 chỗ, 16 van, DOHC, Turbo t������ng áp. Phanh trước đĩa thông gió. Tr������� lực lái th�����y lực. M����m ����������c. Khóa c���a dùng Remote. Tay l��i ch���nh cao thấp. Nút chỉnh âm thanh trên tay lái, bảng ��ồng hồ Optitron (3.0G). 1 dàn lạnh, ABS. LSPV. Khung xe hấp thụ xung l�����c. Cột l��i & bàn đạp phanh tự đổ.
Nhập khẩu từ Thái Lan Màu xe: Đen, Bạc và Xám đậm |
HQ (4×4)
HG (4×4) |
914.000.000 843.000.000 |
HE (4×2) |
693.000.000 |
||
HIACE |
16 chỗ. ��ộng cơ 2.7L DOHC, VVT-I. phun dầu đi�����n tử, nén khí n���p. 02 túi khí trư���c, ABS, đèn LED báo phanh trên cao. Tay lái 04 chấu, kh������a c���������a trung tâm v�� 2 cửa sổ phía trước chỉnh điện. H��� thống sư���i (dùng cho xe xăng). Hệ thống sưởi và gạt nước kính sau. DxRxC: 5380 x 1880 x 2285.
Nhập khẩu t��� Nhật Bản Màu xe: Trắng và Bạc |
HD M��y dầu |
1.209.000.000 |
HC Máy xăng |
1.122000.000 |